Taldykorgan
* Người Kazakh - 93.156 người (chiếm 64,96%)
* Người Nga - 36.532 người (chiếm 25,47%)
* Người Triều Tiên - 5.172 người (chiếm 3,61%)
* Người Tatar - 2.783 người (chiếm 1,94%)
* Người Đức - 1.581 người (chiếm 1,10%)
* Người Ukraina - 1.071 người (chiếm 0,75%)
* Người Uyghur - 962 người (chiếm 0,67%)
* Người Chechnya - 354 người (chiếm 0,25%)
* Người Uzbek - 302 người (chiếm 0,21%)
Bản đồ - Taldykorgan
Bản đồ
Quốc gia - Kazakhstan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
KZT | Tenge Kazakhstan (Kazakhstani tenge) | ₸ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
KK | Tiếng Kazakh (Kazakh language) |